Kích thước | 1/2 inch - 24 inch |
---|---|
Công nghệ | cán nóng |
Thể loại | Loại A/B/C, A53/A106/A179/A192/A210 |
Giấy chứng nhận | API, ISO, SGS, BV, |
Cung cấp điều kiện | BK BKS GBK NBK |
Giấy chứng nhận | API, ISO, SGS, BV, |
---|---|
Kỹ thuật | cán nóng, kéo nguội, cán nguội |
Loại | Ống thép liền mạch |
Điều trị bề mặt | Sơn đen, sơn bóng, mạ kẽm, 3PE, FBE |
Thứ cấp hay không | không phụ |
bảo vệ cuối | Đầu vát và nắp ống nhựa |
---|---|
phần Shap | Tròn/Vuông/Chữ nhật |
Cung cấp điều kiện | BK BKS GBK NBK |
Ứng dụng | Dầu khí, Nước, Xây dựng, Nồi hơi, Cơ khí, Đóng tàu |
Điều trị bề mặt | Sơn đen, sơn bóng, mạ kẽm, 3PE, FBE |
Lớp phủ | Lớp phủ 3PE/3PP/FBE/Epoxy |
---|---|
Tên | GI ống không may |
Thời gian giao hàng | 30 ngày |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp | 5 thùng/ngày |
Ứng dụng | Dầu khí, Nước, Xây dựng, Nồi hơi, Cơ khí, Đóng tàu |
---|---|
Cung cấp điều kiện | BK BKS GBK NBK |
phần Shap | Tròn/Vuông/Chữ nhật |
Giấy chứng nhận | API, ISO, SGS, BV, |
Kỹ thuật | cán nóng, kéo nguội, cán nguội |
Từ khóa | Ống thép mạ kẽm sâu nóng |
---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM A53, BS1387, EN10255 |
Kỹ thuật | cán nóng |
Thành phần | Mạ kẽm nhúng nóng |
Ứng dụng | Tấm chứa |
Thành phần | Mạ kẽm nhúng nóng |
---|---|
Thể loại | Q195, Q215, Q235, Q345 |
Sự khoan dung | ± 5% |
Tiêu chuẩn | ASTM A53, BS1387, EN10255 |
Hợp kim hay không | Đồng hợp kim |
Hợp kim hay không | Đồng hợp kim |
---|---|
Loại | Bơm |
Thành phần | Mạ kẽm nhúng nóng |
Kỹ thuật | cán nóng |
Vật liệu | Thép |
Hình dạng | Vòng |
---|---|
Công suất sản xuất | 5000 tấn mỗi tháng |
Sự khoan dung | ± 5% |
Vật liệu | Thép |
Bao bì | Theo gói, túi PVC hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
bảo vệ cuối | Nắp ống nhựa |
---|---|
Kích thước | 1/2 inch - 24 inch |
Giấy chứng nhận | API, ISO, SGS, BV, |
Điều trị bề mặt | Sơn đen, sơn bóng, mạ kẽm, 3PE, FBE |
Màu sắc | màu kim loại |